Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khai trừ
[khai trừ]
|
động từ
to expel; to exclude
Từ điển Việt - Việt
khai trừ
|
động từ
loại trừ thành viên ra khỏi một tổ chức
khai trừ những Đảng viên mất phẩm chất